• [越南语论文] 越南语成语600句《九》

    161 Di dng văn tự 冗言繁语;空话连篇; 162 Di nắng dầm mưa 风里来,雨里去 163 Dai như đỉa đi 韧如饿蛭 164 Dao sắc khng gọt được chui 水高漫不过船 165 Dy c ra dy muống 东拉西扯 166 Dễ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:167 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语成语600句《十四》

    261 Hnh động theo cảm tnh 意气用事 262 Hạt gạo trn sng 硕果仅存 263 Hay lm kho tay 熟能生巧 264 Hậu sinh khả y, con hơn cha, tr hơn thầy 青出于蓝 265 H voi bắn sng sậy, ph trương thanh thế 虚张声势...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:50 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语成语600句《十三》

    241 Gi no đứt dy 物极必反 242 Giả ngy giả ng 装疯卖傻; 装聋作痴 243 Gi tri non hạt (gi di non hột); miệng hm gan sứa;miệng cọp gan thỏ 外强中干;色厉内荏 244 Giả vờ giả vịt 无病呻吟 24...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:154 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语成语600句《十二》

    221 Ếch chết tại miệng 病从口入,祸从口出 222 Ếch no m chẳng thịt 肥的瘦的一锅煮 223 G nh bi mặt đ nhau 同室操戈 224 G qu ăn quẩn cối xay 瘸鸡只吃磐边谷 225 G trống nui con 公鸡带小鸡...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:125 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南歌曲《TRAU CAU QUAN HO 》

    Nghe cu quan họ trn cao nguyn Ngỡ con sng Cầu dập dềnh trước mặt Rừng đung đưa m giọng em khoan nhặt Nắng trn đồi như thực như mơ Nghe cu quan họ em trao duyn Xn xao ư .. hừ .. một vng đất đỏ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:176 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语vừa...vừa...的用法

    vừa...vừa...与动词、形容词结合使用,动词、形容词置于这对副词之间,表示两个动作或两种性质的连带关系,意为既......又......、一边......一边.......。 -Trời vừa mưa vừa nắng. 天...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:98 所需金币:免费
  • [越南语论文] 欧盟: 越南政府果断决策,沉着应对全球金融危机

    欧盟驻越代表团称,面对全球金融危机风暴的冲击,越南政府已果断决策,沉着应对,把金融危机的不良作用降到最低。 5月26日,欧盟驻越代表团在河内举行了2017年蓝皮书发布会,蓝...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:88 所需金币:免费
  • [越南语论文] 欧洲公司对越南营商环境充分信心

    欧州驻越商会对越南政府极力遏制通胀、稳定宏观经济,特别是出台实施11号决议给予高度评价。 5月27日,以度过2017年-越南长期目标为主题的越南公司论坛在河内召开。这是私企、赞...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:185 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语chứ 的用法

    c hứ为语气词,置于句末,对已提及的事情表示肯定,意为是这样而不是那样。 -Chnh ng đ ni thế chứ. 正是你曾经这样说过呀。 -Ngy mai chng ti phải gặp Chủ tịch Hội đồng quản trị...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:101 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语tất cả和toàn thể的用法

    1、tất cả意为所有、一切,置于指人和指物的名词前。 -Tất cả chng ti sẽ đi du lịch Vịnh Hạ Long bằng xe du lịch. 我们所有人将乘坐旅游车去下龙湾旅游。 -Ống ấy phải hon thnh tấ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:105 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语成语600句《十一》

    201 Đi với bụt mặc o c sa, đi với ma mặc o giấy 物以类聚 202 Đo lọ nước mắm, đếm củ dưa hnh 日量鱼露、夜点瓜葱 203 Đi ăn vụng, tng lm cn 铤而走险 204 Đi cho sạch, rch cho thơm 人穷志不...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:53 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语成语600句《十八》

    341 Mặt my hớn hở, mặt tươi như hoa 眉开眼笑;笑逐颜开 342 Mặt my ủ dột 愁眉不展; 愁眉锁眼;愁眉苦脸 343 Mặt người dạ th, th đội lốt người 衣冠禽兽 344 Mắt nhắm mắt mở 睁一只眼...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:142 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语成语600句《十七》

    321 Lng tham khng đy 欲窿难填 322 Lng g phao tỏi 鸡毛蒜皮 323 Lờ năng m, v năng ko 324 Lời lẽ ba phải 模棱两可 325 Lợn lnh chữa lợn qu 弄巧成拙; 好猪医成死猪 326 L kh vc ci lu chạy, tẩm ngẩm...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:151 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南歌曲《LK CO UA 》

    Cn nhớ tn nhau xin gọi trong giấc mộng Cn cht thương yu xin đưa vo dư m C phải cn yu v đi lần thầm nhớ Mnh đ thật qun cớ sao lng vẫn chờ. Từ lc em đi trong rượu cay men nồng Mu trắng khăn tang qua...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:59 所需金币:免费
  • [越南语论文] Nữ ca sỹ Adele quyền lực nhất trong làng nhạc An

    Tờ Người Bảo vệ của Anh mới đy cho biết nữ ca sỹ Adele l người đứng đầu danh sch 100 người c ảnh hưởng nhất trong ngnh cng nghiệp m nhạc tại xứ sở sương m. Theo tờ bo, đy l một thnh...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:156 所需金币:免费
  • [越南语论文] Khả thi cho mục tiêu gia tăng đầu tư

    Bộ Kế hoạch v Đầu tư vừa cng bố chương trnh đối tc cng - tư (PPP) nhằm nu r định hướng tăng cường huy động vốn từ khu vực tư nhn thng qua m hnh PPP, phục vụ xy dựng hạ tầng v cc lĩnh vự...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:106 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语昆虫与爬行类词汇

    壁虎thạch sng 变色龙com k nhng 蚕tằm 苍蝇ruồi 蝉 con ve 蟾蜍cc 臭虫bọ xt 飞蛾su bườm 钩虫giun mc cu 果蝇ruồi giấm 蝴蝶bướm 黄蜂ong nghệ 蝗虫chu chấu 蛔虫giun đũa 甲虫bọ cnh cứng 昆虫...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:90 所需金币:免费
  • [越南语论文] 三海湖被列入拉姆萨尔公约名录

    为了庆祝6月5日世界环境日和2017国际森林年,资源环境部隆重宣布三海(BA BE)湖是继南定省春水(XUAN THUY)和同奈省胞瘦(BAU SAU)之后被UNESCO所认可的第三个国际重要湿地。 北件省...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:137 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语成语600句《十六》

    301 Lạy ng ti ở bụi ny; chưa khảo đ xưng 不打自招;此地无银三百两 302 Lắm mối tối nằm khng 筑室道谋 303 Lắm si khng ai đng cửa cha 和尚多了山门没关 304 Lắm thầy nhiều ma 众口难调 3...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:102 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语成语600句《十五》

    281 Khng ch bắt mo ăn cứt ; bắt ch đi cy 赶鸭子上架 282 Khng đội trời chung 不共戴天 283 Khng phải nghĩ ngợi 不假思索 284 Khua ching g m 摇旗呐喊 285 Khư khư như ng giữ oản 孤行已见 286 L lnh đ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:72 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语交际用语 留学生(二)

    Anh thanh,anh học ở trường ny đ một học kỳ rồi,anh thấy c thu hoạch g? 阿青,你在这学校学习一年了,你收获了什么? Thu hoạch th c nhiều,nhưng ni gọn một cu l trnh độ mọi mặt đều c...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:185 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语cũng和đều的用法

    这两个词常位于动词、形容词之前,表示主体(主语)行为或特点的同一性,分别相当于汉语的也、都。值得注意的是đều不能用于主语为单数的句子中,cũng则可以。例如: Chị H...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:155 所需金币:免费
  • [越南语论文] Thầy lang bất đắc dĩ

    Ở lng kia c một người nung đất lm chn đĩa tn l Tm, sống với mẹ gi. Trong lng cũng c c Thắm kh xinh đẹp, nn một thanh nin trong lng ve vn c, chọc ghẹo c, đi lấy c lm vợ. Một hm chng ghẹo c ngay ngoi đ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:65 所需金币:免费
  • [越南语论文] Mưa sao băng

    Chuyện kể rằng: ngy xửa ngy xưa, c 1 đi nam nữ yu nhau say đắm. C gi Hath rất xinh đẹp, thng minh giu c. Chng trai Gimi ngho kh, chẳng c g ngoi tnh yu chn thnh Để lm đẹp mnh hơn trong mắt người yu, một...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:90 所需金币:免费
  • [越南语论文] Sạt lở đất, người dân điêu đứng

    Vừa xuất hiện lũ đầu ma, hng chục hc ta đất, cy trồng của người dn x Minh Chu (huyện Ba V) bị nước lũ ko tri xuống lng sng Hồng. Cuộc sống người dn x đảo ny vốn dĩ gặp nhiều kh khăn do mỗ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:132 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南--国民经济大学

    国家经济学院(英文 : 国家经济贸易大学,东北大学的简称)主要是经济专业,致力于培训人员的经济管理和经济治理商业毕业生和探讨生 。 此外,顾问负责宏观经济政策的国家...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:70 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南建筑大学

    河内建筑大学成立于1969年9月17日的政府委员会。根据建设部的监督,大学的功能。该大学提供毕业生,探讨生和学历培训课程。它的目标是在增加人手,以应付在建筑领域的要求...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:133 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语càng ngày càng,ngày càng,càng...càng...用法

    1、cng ngy cng,ngy cngụ民为越来越、日益,表示与时间推移相伴随的增进。 -Thị trường mậu dịch quốc tế cng ngy cng đầy cạnh tranh. 国际贸易市场越来越充满竞争。 -Mỗi người đi mộ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:150 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语副词hàng的用法

    1、置于表时间的名词前,意为每一,也可写作hằng。 -Hng ngy,ti dậy lc 6 giờ sng. 我每天早上6点起床。 -Chủ nhật hng tuần,mẹ đều đi nh thờ. 每天星期天,妈妈都去教堂。 -Hng năm,cc...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:195 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南昆岛Six Senses酒店被列入世界最佳酒店名单

    美国著名旅游杂志旅游(Travel and Leisure)刚刚公布了2017年世界最佳的52家酒店名单,其中,巴地-头顿省昆岛的Six Senses酒店排名第19位。 Six Senses是昆岛的首个5星级度假酒店,占地面积...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:142 所需金币:免费