走到 cuối tuần 周末 thủy lợi 水利 tổng hợp 综合 hối lộ 贿赂 danh lam thắng cảnh 名胜古迹 文化点滴 : 越南的名胜古迹较多[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第八十四课Công ty chúng tôi đã lợi dụng hội chợ triển lám này rất tốt.

我们企业很好的利用了这次博览会。

基本句型

lợi dụng/dùng…  利用/……

语法精讲

动词lợi dụng是及物动词,完整的句子结构是:主语/lợi dụng/某件事、某个机会或某种资源/做某事、达到某个目的或取得某种效果。在这个句型“lợi dụng/某件事、某个机会或某项资源是主干,越语论文题目,不可缺少。

举一反三

1Tôi chuẩn bị lợi dụng thời gian cuối tuần đi thăm bố mẹ.

我准备利用周末的时间去看望父母。

2Các sinh viên lợi dụng máy tính điền tử học tập.

学生们利用电脑学习。

3Công trình thủy lợi này sẽ lợi dụng tổng hợp con sông này.

这项水利工程将综合利用这条河。

4Không thể dùng thời gian công tác làm việc riêng.

不能用工作时间干私事。

5Thằng kia lợi dụng quyền vị của mình ăn hối lộ.

那个家伙利用职权收受贿赂。

情景会话

─Nghe nói anh sắp đi nước ngoài rồi phải không? 听说你就要出国了?

─Vâng ạ.Công ty cử tôi sang Trung Quốc. 是的,企业派我去中国。

─Thế anh có thể lợi dụng cơ hội này tham quan danh lam thắng cảnh của Trung Quốc.    那你可以利用这次机会参观一下中国的名胜古迹。

─Chắc không có thời gian.Nhưng tôi có thể lợi dụng cơ hội này học một tí tiếng Hán.  肯定没时间。但我可以利用这次机会学点汉语。

生词

đúng正确,正好                      lợi dụng利用

cơ hội机会                          tiếc遗憾,可惜

thằng家伙                           quyền vị权位

riêng私,越语毕业论文,私人                        đi đến达成,走到

cuối tuần周末                       thủy lợi水利

tổng hợp综合                       hối lộ贿赂

danh lam thắng cảnh名胜古迹

文化点滴

越南的名胜古迹较多,现在被列入世界自然和文化遗产名录的就有:下龙湾、顺化古城皇宫建筑群、美山占婆文化遗迹、风芽洞。此外越南中部沿海的海滩,水清沙白,风景怡人,是世界有名的度假胜地。

免费论文题目: